Loa cột đồng trục dạng mảng đa hướng Bosch LA3-VARI-BH
Chất lượng âm thanh và độ rõ giọng nói chưa từng có
Thiết kế mô-đun thông minh, có thể lắp bằng phẳng
Cấu hình chùm tinh vi với hỗ trợ EASE
Tích hợp cảm biến mức ồn xung quanh cho AVC
“Chất lượng âm thanh và độ rõ giọng nói chưa từng có
Thiết kế mô-đun thông minh, có thể lắp bằng phẳng
Cấu hình chùm tinh vi với hỗ trợ EASE
Tích hợp cảm biến mức ồn xung quanh cho AVC”
Dải tần số
VARI‑BH 130 Hz to 18 kHz (±3 dB)
SPL đỉnh3 Continuous / peak
VARI‑BH: 89 / 92 dB SPL (A‑weighed at 20 m)
VARI‑BH+E: 89 / 92 dB SPL (A‑weighed at 32 m)
VARI‑BH+E+E: 87 / 90 dB SPL (A‑weighed at 50 m)
Góc phủ
phương nằm ngang (cố định)4: 130° (-6 dB, avg. 1 to 4 kHz)
phương thẳng đứng (adjustable):5 Software configurable
Maximum throw:
VARI‑B(H) 20 m
VARI‑B(H)+E 32 m
VARI‑B(H)+E+E 50 m
Củ loa
VARI‑BH 4” Coaxial (8 x 1 driver)
Điện
Đầu vào Line: (2x)
Đầu vào Line ở mức thông thường :0 dBV rms
Đầu vào Line ở mức lớn nhất: +20 dBV peak
Loại biến áp cân bằng
Trở kháng (balanced): 7.8 kohm at 1 kHz
Đầu vào :100 V (2x)
Đầu vào Line ở mức thông thường :+40 dBV rms
Loại biến áp cân bằng (floating Đầu vào)
Trở kháng (balanced) 1 Mohm at 1 kHz
Giao diện mạng: RS‑485 full duplex, auto‑switching115k2, 57k6, 38k4, 19k2 baud,optically isolated
Số lượng thiết bị tối đa: 126
CobraNet
Interface RJ‑45, Ethernet 100 Mbps
Word Chiều dài: 16-/20-/24‑bit (set by transmitter)
Tần số lấy mẫu 48 kHz
Độ trễ tín hiệu :1.33/2.67/5.33 ms (set by transmitter)
Signal processing5
DSP 32‑bit floating point, 900 Mflops
ADC / DAC 24‑bits S‑D, 128 x oversampling
Tần số lấy mẫu :48 kHz
Functions Pre‑delay: (max. 21 s)
Đầu vào‑delay :(max. 2 x 10 s / 4 x 5 s)
Equalizer and compensation filtering ,Compressor, Volume
Power
VARI‑B(H) 8 x 15 W (class‑D full bridge)
Protection Thermal shutdown
Dòng giới hạn
Dải động :>105 dB
Nguồn cấp: 100 to 120 V / 200 to 240 V (auto
switching)
Nguồn tiêu thụ: / 24 Vdc (22 V min, 36 V max)
Power save
VARI‑B(H) 13 / 4.5 W
VARI‑B(H)+E 17 / 7 W
VARI‑B(H)+E+E 19 / 9 W
Idle
VARI‑B(H) 18 / 8.5 W
VARI‑B(H)+E 23 / 13 W
VARI‑B(H)+E+E 28 / 17 W
Max. (Noise, CF 6 dB)
VARI‑B(H) 60 / 36 W
VARI‑B(H)+E 97 / 75 W
VARI‑B(H)+E+E 124 / 100 W
Cấp nguồn theo EN61000‑3‑2, class A
Trọng lượng:
VARI‑B(H) 13.0 kg (28.7 lbs)
VARI‑B(H)+E 24.7 kg (54.5 lbs)
VARI‑B(H)+E+E 36.4 kg (80.3 lbs)
Màu sắc
Lớp bảo vệ:
VARI‑B(H) and -E RAL9007 (gray nhôm)
Grill:
VARI‑B(H) and -E RAL9006 (Trắng nhôm)
Nhiệt độ vận hành: -25 °C to 55 °C (-13 °F to 131 °F)
Nhiệt độ vận chuyển và lưu kho: -40 ºC to +70 ºC (-40 ºF to +158 ºF)
Độ ẩm tương đối :<95 %